“Bỏ túi” những thuật ngữ phổ biến trong Google Ads

Có nên sử dụng dịch vụ quảng cáo google tại Phong Việt Media?

Google Adwords tại Việt Nam nói chung và thế giới nói riêng là một khái niệm quảng cáo thương mại giúp gia tăng lưu lượng truy cập và nhận thức của người dùng đối với website của bạn. Bài viết hôm nay, Phong Việt sẽ giúp bạn nắm vững những thuật ngữ phổ biến trong Google Ads.

những thuật ngữ phổ biến trong Google Ads

Những thuật ngữ phổ biến bạn cần ghi nhớ:

1, Google Ads (Trước đây là Google AdWords): Là chương trình quảng cáo trực tuyến của Google. Thông qua Google Ads, bạn có thể tạo quảng cáo trực tuyến để tiếp cận mọi người khi họ quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ mà bạn cung cấp. Sử dụng Google Ads để quảng bá doanh nghiệp, giúp bán sản phẩm/dịch vụ, nâng cao nhận thức và tăng lưu lượng truy cập vào trang web.

2, Tài khoản người quản lý: Trước đây là MCC (My Client Center): là tài khoản Google Ads cho phép bạn dễ dàng xem và quản lý nhiều tài khoản Google Ads (bao gồm cả tài khoản người quản lý khác) từ một vị trí.

3, Chiến dịch: Tập hợp các nhóm quảng cáo (quảng cáo, từ khóa và giá thầu). Chiến dịch thường được sử dụng để tổ chức danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp.

4, Mẫu quảng cáo: là văn bản, hình ảnh hoặc video dùng để quảng cáo.

5, Nhóm quảng cáo: chứa một hoặc nhiều quảng cáo nhắm mục tiêu một tập hợp các từ khóa được chia sẻ.

6, CTA: viết tắt của “Call To Acction” có nghĩa là kêu gọi hành động. Mục đích cuối cùng của quảng cáo là kêu gọi khách hàng mua sản phẩm hay đăng ký kênh. Vì thế, trong mỗi bài quảng cáo đều gắn CTA theo mục đích bạn hướng tới.

7, CTR: là viết tắt của Click Through Rate nghĩa là tỷ lệ người dùng nhấp chuột vào quảng cáo của bạn trên Google. Công thức tính: (Số lần người dùng nhấp chuột / Số lần hiển thị) x 100

8, CPC: viết tắt của Cost Per Click nghĩa là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột của khách hàng.

9, CPM: viết tắt của Cost Per Mile nghĩa là chi phí cho 1000 lần quảng cáo hiển thị.

10, Budget: Ngân sách quảng cáo. Có hai loại mà bạn cần chú ý là: daily budget và lifetime budget.

11, Destination URL: nghĩa là trang đích. Có thể hiểu, trang đích là trang mà bạn muốn điều hướng khách hàng đến từ mẫu quảng cáo. Bạn quảng cáo cho mặt hàng nào thì sẽ gắn Destination URL cho mặt hàng đó.

12, Ad extensions: tiện ích mở rộng của quảng cáo.

13, GDN: viết tắt của Google Display Network nghĩa là mạng hiển thị.

14, URL hiển thị: Địa chỉ trang web xuất hiện cùng với quảng cáo của bạn. Giúp hiển thị ý tưởng về nơi người dùng sẽ đến sau khi nhấp vào quảng cáo.

15, URL cuối cùng: Địa chỉ URL của trang trong trang web mà mọi người tiếp cận khi nhấp vào quảng cáo.

Trên dây là những thuật ngữ phổ biến mà Phong Việt Group đã giúp bạn liệt kê. Nắm được những thuật ngữ này sẽ là bước đệm vững chắc khi bạn bắt đầu tìm hiểu Google Ads.

Tuy nhiên, để thiết lập một chiến dịch Google Ads cần khá nhiều thời gian và chi phí. Bạn cần phải trau chuốt và đầu tư thật nghiêm túc. Hoặc bạn có thể tham khảo dịch vụ chạy quảng cáo Google Ads của Phong Việt để tiết kiệm thời gian và chi phí quảng cáp của bạn.

Liên hệ với chúng tôi: Hotline: 0941 511 009 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *